2,2-Diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH)
Tương đương: 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazyl radical, 2,2-Diphenyl-1-(2,4,6-trinitrophenyl)hydrazyl, DPPH
- DPPH là tên viết tắt phổ biến của hợp chất hóa học hữu cơ 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl. Nó là một loại bột tinh thể màu tối bao gồm các phân tử gốc tự do ổn định. DPPH có hai ứng dụng chính, cả hai đều ứng dụng trong thí nghiệm: một là kiểm soát phản ứng hóa học liên quan đến các gốc tự do, đáng chú ý nhất là xét nghiệm chống oxy hóa phổ biến, và là tiêu chuẩn về vị trí và cường độ của tín hiệu cộng hưởng từ điện tử.
- DPPH có nhiều dạng tinh thể khác nhau bởi sự đối xứng mạng và điểm nóng chảy (m.p.). Bột thương mại là hỗn hợp của các pha tan chảy ở ~ 130 ° C. DPPH-I (m.p. 106 ° C) là orthorhombic, DPPH-II (m.p. 137 ° C) là vô định hình và DPPH-III (m.p. 128–129 ° C) là triclinic.
- DPPH là một gốc tự do nổi tiếng và một cái bẫy (“scavenger”) cho các gốc tự do khác. Do đó, việc giảm tỷ lệ phản ứng hóa học khi bổ sung DPPH được sử dụng như một chỉ báo về bản chất cấp tiến của phản ứng đó.
- Do một dải hấp thụ mạnh tập trung ở khoảng 520 nm, gốc DPPH có màu tím đậm trong dung dịch, và nó trở thành không màu hoặc màu vàng nhạt khi trung hòa. Thuộc tính này cho phép giám sát trực quan phản ứng, và số lượng gốc ban đầu có thể được tính từ sự thay đổi độ hấp thụ quang ở 520 nm hoặc tín hiệu EPR của DPPH.