Albumin, PH 5.1±0.2
- Albumin là gì? ALbumin là một protein hình cầu, dạng phổ biến nhất là albumin huyết thanh. Các protein của họ albumin đều hòa tan trong nước, hòa tan vừa trong dung dịch muối cô đặc, và sẽ bị biến tính do nhiệt độ.
- Albumin, pH 5,1 + 0,2: Bovine Serum Albumin (BSA) là một loại protein được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và công nghiệp. Nó có các ứng dụng đa dạng như chất ổn định enzyme / protein, chất ngăn chặn, phụ gia nuôi cấy tế bào hoặc thành phần trong mỹ phẩm.
- Trong phòng thí nghiệm lâm sàng, nó có thể được sử dụng như một chất ổn định cho thuốc thử chẩn đoán. Mỗi ứng dụng này đòi hỏi BSA phải có những đặc điểm nhất định. Ví dụ, thuốc thử chẩn đoán thường yêu cầu nguyên liệu có ít globulin miễn dịch, trong khi thuốc thử sinh học phân tử đòi hỏi vật liệu không có DNase và RNase. Ngoài ra, độ pH của vật liệu và các loại muối khác nhau có thể có mặt có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các ứng dụng nhất định.
- Albumin được tìm thấy ở đâu? ALbumin thường thấy trong huyết tương. Albumin khác với các protein khác trong máu do chúng không bị glycosyl hóa.
- Albumin là thành phần quan trọng của huyết thành, chiếm 58 cho tới 74 phần trăm hàm lượng protein toàn phần. Albumin nằm ở huyết tương 40% và nằm ở dịch ngoại bào 60%.
- Gan là nơi sản sinh ra albumin(10.5g/ngày), Do đó, albumin thể hiện sức khỏe của gan.
Albumin có nhiều chức năng quan trọng, ví dụ:
- Albumin cung cấp acid amin cho quá trình tổng hợp protein ngoại vi.
- Albumin đảm nhiệm vai trò vận chuyển, liên kết một số chất sản sinh ra trong quá trình chuyển hóa như chất béo, steroid, bilirubin, và các hợp chất cơ thể khác.
- Albumin duy trì áp lực thẩm thấu keo trong máu, giữ cho nước không rò rỉ qua thành mạch máu.