Bỏ qua nội dung
phòng thí nghiệm, phòng sạch Glam, Glam Labphòng thí nghiệm, phòng sạch Glam, Glam Lab
  • TRANG CHỦ
  • DANH MỤC
    • HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
      • Hóa Chất Merck
      • Hóa Chất Sigma
      • Hóa Chất Fisher
      • Hóa Chất Himedia
      • Hóa Chất Biobasic
      • Hóa Chất Thermo
      • Hóa Chất Acros Oganics
      • Hóa Chất Duksan
      • Hóa Chất Wako-Fujifilm
      • Hóa Chất Trung Quốc
    • THIẾT BỊ PHÒNG LAB
      • Hãng Metler Toledo
      • Hãng Metler Đức
      • Hãng Heidolph
      • Hãng Hirayama Nhật Bản
      • Hãng Beckman Coulter
      • Hãng Joanlab
      • Hãng Sl Analytics Đức
      • Hãng Instruments – Singapore
      • Hãng Optica Ý
      • Hãng Phoenix Instrument Đức
      • Hãng Gilson Pháp
      • Hãng Gerhardt Đức
      • Azure Biosystems
      • Thiết Bị Thermo
      • Hãng Carbolite UK
      • Hãng Buchi
    • THIẾT KẾ PHÒNG LAB
    • SỬA CHỮA BẢO TRÌ THIẾT BỊ
    • DỤNG CỤ PHÒNG LAB
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
    • Liên hệ
    • 24/24
    • 0925 25 16 88
Trang chủ / HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM / Hóa Chất Sigma
  • Tween® 20
  • Biuret 98%
Add to wishlist
Caffeine (powder, ReagentPlus)

Caffeine (powder, ReagentPlus, Sigma, Cas 58-08-2

  • Mã code: C0750-100G
  • Mã cas: 58-08-2
  • Quy cách: 100G
  • Molecular Weight C8H10N4O2 = 194.19
  • Tên gọi khác: 1,3,7-Trimethylxanthine
  • Dạng bột
  • Nhiệt độ nóng chảy: 234-236.5 °C (lit.)
  • Độ tan: H2O: 15 mg/mL
  • Bảo quản nhiệt độ phòng
  • Hãng Sigma Aldrich
Danh mục: Hóa Chất Sigma Thẻ: Caffeine (powder, Cas 58-08-2, ReagentPlus, Sigma
Browse
  • DỤNG CỤ PHÒNG LAB
  • HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
    • Hóa Chất Acros Oganics
    • Hóa Chất Biobasic
    • Hóa Chất Duksan
    • Hóa Chất Fisher
    • Hóa Chất Himedia
    • Hóa Chất Merck
    • Hóa Chất Sigma
    • Hóa Chất Thermo
    • Hóa Chất Trung Quốc
    • Hóa Chất Wako-Fujifilm
  • NỘI THẤT PHÒNG LAB
    • Bàn phòng Lab
    • Kệ phòng lab
    • Phụ Kiện Nội Thất
    • Tủ phòng lab
  • SỬA CHỮA BẢO TRÌ THIẾT BỊ
  • THIẾT BỊ PHÒNG LAB
    • Azure Biosystems
    • Hãng Beckman Coulter
    • Hãng Buchi
    • Hãng Carbolite UK
    • Hãng Gerhardt Đức
    • Hãng Gilson Pháp
    • Hãng Heidolph
    • Hãng Hirayama Nhật Bản
    • Hãng Instruments - Singapore
    • Hãng Joanlab
    • Hãng Metler Đức
    • Hãng Metler Toledo
    • Hãng Optica Ý
    • Hãng Phoenix Instrument Đức
    • Hãng Retsch Đức
    • Hãng Sl Analytics Đức
    • Thiết Bị Thermo
  • THIẾT KẾ PHÒNG LAB
  • Uncategorized
Recently Viewed
  • Bình tam giác 500ml (Bomex) Bình tam giác 500ml (Bomex)
  • Máy Lắc 3D kỹ thuật số RS-RD10 Máy Lắc 3D kỹ thuật số RS-RD10
  • Mô tả

Caffeine (powder, ReagentPlus)

  • Hóa chất Caffeine được cung cấp bởi hãng Sigma Aldrich Mỹ, theo tiêu chuẩn ReagentPlus. Caffeine có tên gọi khác như: cà-fê-in, theine, mateine, guaranine, methyltheobromine hoặc 1,3,7-trimethylxanthine, là một xanthine ancaloit có thể tìm thấy được trong các loại hạt cà phê, trong chè, hạt côla, quả guarana và trong hạt ca cao.
  • Caffeine có công thức phân tử là C8H10N4O2, mã cas: 58-08-2, ở dạng bột, có nhiệt độ nóng chảy là 234-236.5 °C (lit.)
  • Caffeine có thể liên quan đến loãng xương, nguy cơ tim mạch, rối loạn nhịp tim và rối loạn tiêu hóa.

Sản phẩm tương tự

Quercetin ≥95% (HPLC, Sigma Aldrich, Cas 117-39-5)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Sigma

Quercetin ≥95% (HPLC, Sigma Aldrich, Cas 117-39-5)

Tween® 20
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Sigma

TWEEN® 20 (Sigma Aldrich)

Vanillin acetate (98%, Sigma Aldrich)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Sigma

Vanillin acetate (98%, Sigma Aldrich)

Folin & Ciocalteu’s phenol reagent(2N, 100ML, Sigma)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Sigma

Folin & Ciocalteu’s phenol reagent (Sigma Aldrich)

(+)-α-Tocopherol acetate Sigma Aldrich
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Sigma

(+)-α-Tocopherol acetate Sigma Aldrich

Boron Tribromide Solution (Sigma Aldrich)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Sigma

Boron Tribromide Solution (Sigma Aldrich)

Carboxymethylcellulose sodium salt low viscosity
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Sigma

Carboxymethylcellulose sodium salt low viscosity (Sigma)

Sodium Dodecylbenzenesulfonate
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Sigma

Sodium Dodecylbenzenesulfonate (Technical, Sigma, Cas 25155-30-0)

Thông Tin Liên Hệ:

CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN GLAM

MST: 0317863693

Địa chỉ: 62a Đường Thới Tam Thôn 12bis, ấp Thới Tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Hotline: 0925 25 16 88

HOTLINE PHỤ TRÁCH KINH DOANH:

CUNG CẤP DỊCH VỤ TRÊN TOÀN QUỐC

Thiết Bị Phòng Lab, Phòng Sạch: 0972 33 34 35

Thi Công Và Lắp Đặt Phòng Lab: 0925 25 16 88

Hóa Chất Và Vật Tư Tiêu Hao: 0766 17 78 77

sản xuất túi nhựa
banermoitruong
  • TRANG CHỦ
  • DANH MỤC
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
Copyright 2025 © Website Glam.vn
  • TRANG CHỦ
  • DANH MỤC
    • HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
      • Hóa Chất Merck
      • Hóa Chất Sigma
      • Hóa Chất Fisher
      • Hóa Chất Himedia
      • Hóa Chất Biobasic
      • Hóa Chất Thermo
      • Hóa Chất Acros Oganics
      • Hóa Chất Duksan
      • Hóa Chất Wako-Fujifilm
      • Hóa Chất Trung Quốc
    • THIẾT BỊ PHÒNG LAB
      • Hãng Metler Toledo
      • Hãng Metler Đức
      • Hãng Heidolph
      • Hãng Hirayama Nhật Bản
      • Hãng Beckman Coulter
      • Hãng Joanlab
      • Hãng Sl Analytics Đức
      • Hãng Instruments – Singapore
      • Hãng Optica Ý
      • Hãng Phoenix Instrument Đức
      • Hãng Gilson Pháp
      • Hãng Gerhardt Đức
      • Azure Biosystems
      • Thiết Bị Thermo
      • Hãng Carbolite UK
      • Hãng Buchi
    • THIẾT KẾ PHÒNG LAB
    • SỬA CHỮA BẢO TRÌ THIẾT BỊ
    • DỤNG CỤ PHÒNG LAB
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
  • Đăng nhập
Phone
phone

Đăng nhập

Quên mật khẩu?