Bỏ qua nội dung
phòng thí nghiệm, phòng sạch Glam, Glam Labphòng thí nghiệm, phòng sạch Glam, Glam Lab
  • TRANG CHỦ
  • DANH MỤC
    • HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
      • Hóa Chất Merck
      • Hóa Chất Sigma
      • Hóa Chất Fisher
      • Hóa Chất Himedia
      • Hóa Chất Biobasic
      • Hóa Chất Thermo
      • Hóa Chất Acros Oganics
      • Hóa Chất Duksan
      • Hóa Chất Wako-Fujifilm
      • Hóa Chất Trung Quốc
    • THIẾT BỊ PHÒNG LAB
      • Hãng Metler Toledo
      • Hãng Metler Đức
      • Hãng Heidolph
      • Hãng Hirayama Nhật Bản
      • Hãng Beckman Coulter
      • Hãng Joanlab
      • Hãng Sl Analytics Đức
      • Hãng Instruments – Singapore
      • Hãng Optica Ý
      • Hãng Phoenix Instrument Đức
      • Hãng Gilson Pháp
      • Hãng Gerhardt Đức
      • Azure Biosystems
      • Thiết Bị Thermo
      • Hãng Carbolite UK
      • Hãng Buchi
    • THIẾT KẾ PHÒNG LAB
    • SỬA CHỮA BẢO TRÌ THIẾT BỊ
    • DỤNG CỤ PHÒNG LAB
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
    • Liên hệ
    • 24/24
    • 0925 25 16 88
Trang chủ / HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM / Hóa Chất Trung Quốc
  • Calcium chloride dihydrate CaCl2. 2H2O
  • Copper Powder xilong
Add to wishlist
Copper (II) sulfate pentahydrate CuSO4.5H2O

Copper (II) Sulfate Pentahydrate (CuSO4.5H2O, AR, Xilong, Cas 7758-99-8)

  • Mã cas: 7758-99-8
  • Quy cách: 500G
  • Molecular Weight CuSO4.5H2O = 249.69
  • Tên gọi khác: Cupric sulphate pentahydrate, đồng sunfat
  • Dạng tinh thể màu xanh dương
  • Xuất xứ: Xilong Trung Quốc
Danh mục: Hóa Chất Trung Quốc Thẻ: AR, Cas 7758-99-8), Copper (II) Sulfate Pentahydrate (CuSO4.5H2O, Xilong
Browse
  • DỤNG CỤ PHÒNG LAB
  • HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
    • Hóa Chất Acros Oganics
    • Hóa Chất Biobasic
    • Hóa Chất Duksan
    • Hóa Chất Fisher
    • Hóa Chất Himedia
    • Hóa Chất Merck
    • Hóa Chất Sigma
    • Hóa Chất Thermo
    • Hóa Chất Trung Quốc
    • Hóa Chất Wako-Fujifilm
  • NỘI THẤT PHÒNG LAB
    • Bàn phòng Lab
    • Kệ phòng lab
    • Phụ Kiện Nội Thất
    • Tủ phòng lab
  • SỬA CHỮA BẢO TRÌ THIẾT BỊ
  • THIẾT BỊ PHÒNG LAB
    • Azure Biosystems
    • Hãng Beckman Coulter
    • Hãng Buchi
    • Hãng Carbolite UK
    • Hãng Gerhardt Đức
    • Hãng Gilson Pháp
    • Hãng Heidolph
    • Hãng Hirayama Nhật Bản
    • Hãng Instruments - Singapore
    • Hãng Joanlab
    • Hãng Metler Đức
    • Hãng Metler Toledo
    • Hãng Optica Ý
    • Hãng Phoenix Instrument Đức
    • Hãng Retsch Đức
    • Hãng Sl Analytics Đức
    • Thiết Bị Thermo
  • THIẾT KẾ PHÒNG LAB
  • Uncategorized
Recently Viewed
  • Hardness, Calcium 1000 mg/L Calibration Standard Hardness, Calcium 1000 mg/L Calibration Standard
  • Mô tả

Copper (II) Sulfate Pentahydrate CuSO4.5H2O

  • Copper (II) sulfate ( đồng sunfat) là một muối đồng của axit sulfuric, có công thức hóa học là CuSO4. Copper(II) sulfate tồn tại dưới dạng ngậm nước khác nhau, thường thấy nhất là dạng ngậm 5 nước CuSO4.5H2O; sau đó tới dạng ngậm 7 nước, CuSO4.7H2O
  • CuSO4.5H2O thường có màu xanh dương, thường được dùng làm khoáng vi lượng trong phân bón, trong môi trường nuôi cấy vi sinh, nuôi cấy mô thực vật, hoặc làm tinh thể

Sản phẩm tương tự

Malachite Green (CP, Xilong, Cas 569-64-2)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Trung Quốc

Malachite Green (CP, Xilong, Cas 569-64-2)

Aluminum Sulfate Octadecahydrate (AR, Xilong, Cas 7784-31-8)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Trung Quốc

Aluminum Sulfate Octadecahydrate (AR, Xilong, Cas 7784-31-8)

Potassium Carbonate Crystal ( K2CO3.1.5H2O, AR, Cas 6381-79-9, Xilong)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Trung Quốc

Potassium Carbonate Crystal ( K2CO3.1.5H2O, AR, Cas 6381-79-9, Xilong)

Hóa Chất Trichloroacetic Acid
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Trung Quốc

Trichloroacetic Acid (TCA, AR, Xilong, Cas 76-03-9)

Iso-Butanol (AR, Xilong, Cas 78-83-1)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Trung Quốc

Iso-Butanol (AR, Xilong, Cas 78-83-1)

Cobalt (II) Sulfate Heptahydrate (AR, Xilong, Cas 10026-24-1)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Trung Quốc

Cobalt (II) Sulfate Heptahydrate (AR, Xilong, Cas 10026-24-1)

Calcium Oxide (AR, Xilong, Cas 1305-78-8)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Trung Quốc

Calcium Oxide (AR, Xilong, Cas 1305-78-8)

Lead (II) Acetate basic (AR, Cas 1335-32-6)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Trung Quốc

Lead (II) Acetate basic (AR, Cas 1335-32-6)

Thông Tin Liên Hệ:

CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN GLAM

MST: 0317863693

Địa chỉ: 62a Đường Thới Tam Thôn 12bis, ấp Thới Tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Hotline: 0925 25 16 88

HOTLINE PHỤ TRÁCH KINH DOANH:

CUNG CẤP DỊCH VỤ TRÊN TOÀN QUỐC

Thiết Bị Phòng Lab, Phòng Sạch: 0972 33 34 35

Thi Công Và Lắp Đặt Phòng Lab: 0925 25 16 88

Hóa Chất Và Vật Tư Tiêu Hao: 0766 17 78 77

sản xuất túi nhựa
banermoitruong
  • TRANG CHỦ
  • DANH MỤC
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
Since 2021 © Lab Glam <> Design 2022 © Webviet.com.vn
  • TRANG CHỦ
  • DANH MỤC
    • HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
      • Hóa Chất Merck
      • Hóa Chất Sigma
      • Hóa Chất Fisher
      • Hóa Chất Himedia
      • Hóa Chất Biobasic
      • Hóa Chất Thermo
      • Hóa Chất Acros Oganics
      • Hóa Chất Duksan
      • Hóa Chất Wako-Fujifilm
      • Hóa Chất Trung Quốc
    • THIẾT BỊ PHÒNG LAB
      • Hãng Metler Toledo
      • Hãng Metler Đức
      • Hãng Heidolph
      • Hãng Hirayama Nhật Bản
      • Hãng Beckman Coulter
      • Hãng Joanlab
      • Hãng Sl Analytics Đức
      • Hãng Instruments – Singapore
      • Hãng Optica Ý
      • Hãng Phoenix Instrument Đức
      • Hãng Gilson Pháp
      • Hãng Gerhardt Đức
      • Azure Biosystems
      • Thiết Bị Thermo
      • Hãng Carbolite UK
      • Hãng Buchi
    • THIẾT KẾ PHÒNG LAB
    • SỬA CHỮA BẢO TRÌ THIẾT BỊ
    • DỤNG CỤ PHÒNG LAB
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
  • Đăng nhập
Phone
phone

Đăng nhập

Quên mật khẩu?