Bỏ qua nội dung
phòng thí nghiệm, phòng sạch Glam, Glam Labphòng thí nghiệm, phòng sạch Glam, Glam Lab
  • TRANG CHỦ
  • DANH MỤC
    • HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
      • Hóa Chất Merck
      • Hóa Chất Sigma
      • Hóa Chất Fisher
      • Hóa Chất Himedia
      • Hóa Chất Biobasic
      • Hóa Chất Thermo
      • Hóa Chất Acros Oganics
      • Hóa Chất Duksan
      • Hóa Chất Wako-Fujifilm
      • Hóa Chất Trung Quốc
    • THIẾT BỊ PHÒNG LAB
      • Hãng Metler Toledo
      • Hãng Metler Đức
      • Hãng Heidolph
      • Hãng Hirayama Nhật Bản
      • Hãng Beckman Coulter
      • Hãng Joanlab
      • Hãng Sl Analytics Đức
      • Hãng Instruments – Singapore
      • Hãng Optica Ý
      • Hãng Phoenix Instrument Đức
      • Hãng Gilson Pháp
      • Hãng Gerhardt Đức
      • Azure Biosystems
      • Thiết Bị Thermo
      • Hãng Carbolite UK
      • Hãng Buchi
    • THIẾT KẾ PHÒNG LAB
    • SỬA CHỮA BẢO TRÌ THIẾT BỊ
    • DỤNG CỤ PHÒNG LAB
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
    • Liên hệ
    • 24/24
    • 0925 25 16 88
Trang chủ / HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM / Hóa Chất Fisher
  • Bismuth(III) oxide
Add to wishlist
Magnesium Sulfate Heptahydrate

Magnesium Sulfate Heptahydrate (AR, Fisher, Cas 10034-99-8)

  • Mã code: M/1000/60
  • Mã CAS: 10034-99-8
  • Quy cách: 1KG
  • Assay: >95%
  • Tên gọi IUPAC: Magnesium sulfate
  • Tên gọi khác: megiesium sulfat, Muối Epsom (heptahydrat) ,English salt, Bitter salts
  • Molecular Weight (g/mol) MgSO4.7H2O = 246.466
  • Melting Point 770°C
  • Bảo quản nhiệt độ phòng
  • Hãng FIsher Mỹ
Danh mục: Hóa Chất Fisher Thẻ: Cas 10034-99-8), Fisher, Magnesium Sulfate Heptahydrate (AR
Browse
  • DỤNG CỤ PHÒNG LAB
  • HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
    • Hóa Chất Acros Oganics
    • Hóa Chất Biobasic
    • Hóa Chất Duksan
    • Hóa Chất Fisher
    • Hóa Chất Himedia
    • Hóa Chất Merck
    • Hóa Chất Sigma
    • Hóa Chất Thermo
    • Hóa Chất Trung Quốc
    • Hóa Chất Wako-Fujifilm
  • NỘI THẤT PHÒNG LAB
    • Bàn phòng Lab
    • Kệ phòng lab
    • Phụ Kiện Nội Thất
    • Tủ phòng lab
  • SỬA CHỮA BẢO TRÌ THIẾT BỊ
  • THIẾT BỊ PHÒNG LAB
    • Azure Biosystems
    • Hãng Beckman Coulter
    • Hãng Buchi
    • Hãng Carbolite UK
    • Hãng Gerhardt Đức
    • Hãng Gilson Pháp
    • Hãng Heidolph
    • Hãng Hirayama Nhật Bản
    • Hãng Instruments - Singapore
    • Hãng Joanlab
    • Hãng Metler Đức
    • Hãng Metler Toledo
    • Hãng Optica Ý
    • Hãng Phoenix Instrument Đức
    • Hãng Retsch Đức
    • Hãng Sl Analytics Đức
    • Thiết Bị Thermo
  • THIẾT KẾ PHÒNG LAB
  • Uncategorized
Recently Viewed
  • Môi trường LB Agar – Luria Bertani Agar, Miller Môi trường LB Agar – Luria Bertani Agar, Miller
  • NAA (1-Naphthaleneacetic acid, Biobasic, Cas 86-87-3) NAA (1-Naphthaleneacetic acid, Biobasic, Cas 86-87-3)
  • Mô tả

Magnesium Sulfate Heptahydrate, Extra Pure, SLR, meets analytical specification of Ph.Eur., BP, USP

Magie sulfat là một muối vô cơ (hợp chất hóa học) có chứa magie, lưu huỳnh và oxi, với công thức hóa học MgSO4. Người ta thường gặp phải như muối khoáng sulfat heptahydrat epsomite (MgSO4.7H2O), thường được gọi là muối Epsom, có tên gọi lấy từ tên một con suối nước muối đắng trong Epsom ở Surrey, Anh, nơi muối này được sản xuất từ ​​các con suối chảy ra nơi đá phấn xốp Bắc Downs gặp đất sét không xốp London. Monohydrat,

MgSO4·H2O được tìm thấy là khoáng chất kieserite.

MgSO4.7H20 thường được sử dụng như là một thành phần khoáng đa lượng trong nuôi cấy mô thực vật.

Sản phẩm tương tự

Hóa chất Formic acid 98-100
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Fisher

Hóa Chất Formic Acid, 98-100%

Absolute Ethanol (HPLC, meets) ACS)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Fisher

Ethanol Absolute (4L, HPLC, ACS, Fisher, Cas 64-17-5 )

Hóa Chất Pyridine >=95%
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Fisher

Pyridine >=95% (Fisher, Cas 110-86-1)

ABTS 98% (Alfa Cas 30931-67-0)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Fisher

ABTS 98% (Alfa Cas 30931-67-0)

Dichloromethane >99.8% (AR, Chai 2.5L, Fisher, Cas 75-09-2)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Fisher

Dichloromethane >99.8% (AR, Chai 2.5L, Fisher, Cas 75-09-2)

Ethanol ( absolute 99.8%, analytical reagent) E/0650DF/17
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Fisher

Ethanol Absolute 99.8% (AR, Fisher, Cas 64-17-5)

Hóa chất Tween 20 (Polysorbate 20)
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Fisher

Tween™ 20 (Polysorbate 20, Chai 1KG, Fisher, Cas 9005-66-7)

Di-Sodium Hydrogen Orthophosphate Dihydrate Na2HPO4.2H2O
Add to wishlist
Xem nhanh

Hóa Chất Fisher

Di-Sodium Hydrogen Orthophosphate Dihydrate Na2HPO4.2H2O

Thông Tin Liên Hệ:

CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN GLAM

MST: 0317863693

Địa chỉ: 62a Đường Thới Tam Thôn 12bis, ấp Thới Tứ, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Hotline: 0925 25 16 88

HOTLINE PHỤ TRÁCH KINH DOANH:

CUNG CẤP DỊCH VỤ TRÊN TOÀN QUỐC

Thiết Bị Phòng Lab, Phòng Sạch: 0972 33 34 35

Thi Công Và Lắp Đặt Phòng Lab: 0925 25 16 88

Hóa Chất Và Vật Tư Tiêu Hao: 0766 17 78 77

sản xuất túi nhựa
banermoitruong
  • TRANG CHỦ
  • DANH MỤC
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
Copyright 2025 © Website Glam.vn
  • TRANG CHỦ
  • DANH MỤC
    • HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
      • Hóa Chất Merck
      • Hóa Chất Sigma
      • Hóa Chất Fisher
      • Hóa Chất Himedia
      • Hóa Chất Biobasic
      • Hóa Chất Thermo
      • Hóa Chất Acros Oganics
      • Hóa Chất Duksan
      • Hóa Chất Wako-Fujifilm
      • Hóa Chất Trung Quốc
    • THIẾT BỊ PHÒNG LAB
      • Hãng Metler Toledo
      • Hãng Metler Đức
      • Hãng Heidolph
      • Hãng Hirayama Nhật Bản
      • Hãng Beckman Coulter
      • Hãng Joanlab
      • Hãng Sl Analytics Đức
      • Hãng Instruments – Singapore
      • Hãng Optica Ý
      • Hãng Phoenix Instrument Đức
      • Hãng Gilson Pháp
      • Hãng Gerhardt Đức
      • Azure Biosystems
      • Thiết Bị Thermo
      • Hãng Carbolite UK
      • Hãng Buchi
    • THIẾT KẾ PHÒNG LAB
    • SỬA CHỮA BẢO TRÌ THIẾT BỊ
    • DỤNG CỤ PHÒNG LAB
  • LIÊN HỆ
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
  • Đăng nhập
Phone
phone

Đăng nhập

Quên mật khẩu?